Có 2 kết quả:
水产展 shuǐ chǎn zhǎn ㄕㄨㄟˇ ㄔㄢˇ ㄓㄢˇ • 水產展 shuǐ chǎn zhǎn ㄕㄨㄟˇ ㄔㄢˇ ㄓㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
seafood show (trade fair)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
seafood show (trade fair)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0